VIETNAMESE

nhân viên bốc xếp

ENGLISH

loader

  
NOUN

/ˈloʊdər/

Nhân viên bốc xếp là người tham gia vào quá trình xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa trong kho hoặc trên các phương tiện vận tải.

Ví dụ

1.

Nhân viên bốc xếp bốc dỡ hàng hóa từ tàu tại xưởng đóng tàu.

The loader unloaded goods from the ship at the dockyard.

2.

Nhân viên bốc xếp bốc vác chuyển hàng nặng lên xe tải.

The loader transferred heavy cargo onto the truck.

Ghi chú

Ngoài ý chỉ công việc bốc dỡ đồ đạc, loading còn mang thêm một số nghĩa sau đây - tải lượng: chỉ nồng độ/hàm lượng thuốc trong máu (The drug’s loading in her blood is stable now – Tải lượng thuốc trong máu cô ấy đã ổn định) - số tải: chỉ dòng điện hoặc công suất tối đa mà một thiết bị sử dụng. (Don’t use electrical appliances over the recommended loading - Đừng sử dụng thiết bị điện quá số tải được khuyến nghị.) - dùng như một hậu tố (-loading) để chỉ cách thức tải/nạp của một thiết bị (This is a front-loading dishwasher, – Đây là một chiếc máy rửa chén cửa trước.)