VIETNAMESE

nhân viên môi trường

ENGLISH

environmental staff

  
NOUN

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl stæf/

Nhân viên môi trường là nhân viên làm công việc liên quan đến bảo vệ và quản lý môi trường.

Ví dụ

1.

Các nhân viên môi trường giám sát chất lượng không khí và nước để bảo vệ hệ sinh thái xung quanh.

The environmental staff monitored air and water quality to protect the surrounding ecosystem.

2.

Các nhân viên môi trường đã tiến hành đánh giá để đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường.

The environmental staff conducted assessments to ensure compliance with environmental regulations.

Ghi chú

Các trách nhiệm của "environmental staff" (đội ngũ môi trường) bao gồm: - Giám sát và bảo vệ môi trường (monitor and protect the environment): Đảm bảo sự giám sát chặt chẽ và bảo vệ môi trường tự nhiên, đối phó với các vấn đề như ô nhiễm không khí, nước và đất, và bảo vệ các loài động thực vật quan trọng. - Thực hiện các biện pháp bảo tồn (implement conservation measures): Triển khai các biện pháp bảo tồn và phục hồi môi trường như xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên, quản lý vùng đất, và hỗ trợ tái sinh các loài động vật hoặc cây trồng. - Đánh giá tác động môi trường (assess environmental impact): Tiến hành nghiên cứu và đánh giá tác động của các hoạt động con người đối với môi trường, từ đó đề xuất các biện pháp giảm thiểu tác động và xây dựng các chính sách bảo vệ môi trường. - Giáo dục và tư vấn (educate and advise): Cung cấp thông tin, giáo dục và tư vấn cho cộng đồng về các vấn đề môi trường, khuyến khích thực hiện các hành động bảo vệ môi trường và thúc đẩy nhận thức về sự cần thiết của bảo vệ môi trường. - Hợp tác đa phương (collaborate): Làm việc cùng với các tổ chức, cơ quan và công ty khác để xây dựng các chương trình và chiến lược nhằm tăng cường bảo vệ môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.