VIETNAMESE

nhân viên vận hành máy

ENGLISH

machine operator

  
NOUN

/məˈʃin ˈɑpəˌreɪtər/

Nhân viên vận hành máy là người điều khiển và quản lý hoạt động của máy móc.

Ví dụ

1.

Nhân viên vận hành máy theo dõi dây chuyền sản xuất và giải quyết các vấn đề về thiết bị.

The machine operator monitored the production line and resolved equipment issues.

2.

Nhân viên vận hành máy duy trì tốc độ sản xuất cao với thời gian chết tối thiểu.

The machine operator maintained a high production rate with minimal downtime.

Ghi chú

Những từ thuộc word family "operate": - Operator (Người vận hành): A machine operator must have experience and knowledge to ensure safe operation. (Một người vận hành máy phải có kinh nghiệm và kiến thức để đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.) - Operation (Hoạt động, thao tác): The operation of the new software is much faster than the old version. (Hoạt động của phần mềm mới nhanh hơn nhiều so với phiên bản cũ.) - Operational (Có liên quan đến vận hành): The team is responsible for ensuring that all systems remain operational at all times. (Nhóm đảm bảo rằng tất cả các hệ thống luôn hoạt động.) - Operative (Có hiệu lực, thực hiện): The new policy will become operative at the beginning of next month. (Chính sách mới sẽ có hiệu lực từ đầu tháng sau.) - Operable (Có thể vận hành được): The device must be kept clean and well-maintained to ensure that it remains operable. (Thiết bị phải được giữ sạch và bảo trì tốt để đảm bảo nó vẫn có thể vận hành được.)