VIETNAMESE

nhân viên lâu năm

nhân viên cống hiến

ENGLISH

long-serving employee

  
NOUN

/lɔŋ-ˈsɜrvɪŋ ɛmˈplɔɪi/

veteran employee

Nhân viên lâu năm là người đã làm việc trong công ty trong một thời gian dài.

Ví dụ

1.

Nhân viên lâu năm đã chia sẻ kiến ​​thức và chuyên môn của họ với các thành viên mới trong nhóm.

The long-serving employee shared their knowledge and expertise with new team members.

2.

Nhân viên lâu năm được công nhận vì sự cống hiến và lòng trung thành của họ đối với công ty.

The long-serving employee was recognized for their dedication and loyalty to the company.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "serve": - Từ "serve" có nghĩa là phục vụ hoặc cung cấp dịch vụ cho ai đó. Ví dụ: "The waiter served us delicious food at the restaurant." (Người phục vụ đã phục vụ chúng tôi những món ăn ngon tại nhà hàng.) - Từ "serve" có nghĩa là làm việc cho ai đó trong một vai trò cụ thể hoặc trong một tổ chức. Ví dụ: "She serves as the CEO of a multinational company." (Cô ấy đảm nhiệm vai trò làm Giám đốc điều hành của một công ty đa quốc gia.) - Từ "serve" có thể có nghĩa là thi hành, tuân thủ hoặc làm theo một quy định, một nhiệm vụ hoặc một lệnh. Ví dụ: "All citizens must serve their country by obeying the laws." (Tất cả công dân phải phục vụ đất nước của họ bằng cách tuân thủ các luật pháp.)