VIETNAMESE

nữ doanh nhân

ENGLISH

businesswoman

  
NOUN

/ˈbɪznɪˌswʊmən/

female entrepreneur, female executive

Nữ doanh nhân là phụ nữ tham gia hoạt động kinh doanh và quản lý các doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Nữ doanh nhân quản lý một công ty thành công.

The businesswoman managed a successful company.

2.

Nữ doanh nhân được mời phát biểu tại hội nghị doanh nhân.

The businesswoman was invited to speak at the entrepreneurship conference.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt businessman và entrepreneur nhé! - Businessman là người kinh doanh hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh theo mô hình truyền thống. Thường họ tập trung vào việc quản lý và vận hành một hoặc nhiều doanh nghiệp để tạo lợi nhuận và phát triển công ty. Ví dụ: He is a successful businessman who owns several retail stores in the city. (Anh ta là một doanh nhân thành đạt sở hữu một số cửa hàng bán lẻ trong thành phố.) - Entrepreneur cũng là người kinh doanh, nhưng họ khác biệt với businessman ở việc tạo ra, định hình và thúc đẩy những ý tưởng mới, sáng tạo và khởi nghiệp. Entrepreneurs thường có tinh thần mạo hiểm, sẵn lòng chấp nhận rủi ro và tìm kiếm cơ hội để thay đổi và đột phá trong thị trường. Ví dụ: She is a successful entrepreneur who founded a tech startup that revolutionized the mobile industry. (Cô ấy là một doanh nhân thành công đã sáng lập một công ty khởi nghiệp công nghệ đã cách mạng hóa ngành công nghiệp di động.)