VIETNAMESE

người thủy thủ dở

người thủy thủ thiếu kinh nghiệm

ENGLISH

lubber

  
NOUN

/ˈlʌbər/

landlubber

Người thủy thủ dở là người không có kỹ năng và kinh nghiệm làm việc trên biển hoặc trên tàu thủy.

Ví dụ

1.

Thuyền trưởng hét vào mặt người thủy thủ dở vì không tuân theo mệnh lệnh.

The captain shouted at the lubber for not following orders.

2.

Anh ta gọi người bạn của mình là người thủy thủ dở vì không biết bơi.

He called his friend a lubber for not knowing how to swim.

Ghi chú

Các từ sailor, skipper, sea captain, boatman, đều liên quan đến người điều khiển tàu thuyền: - Sailor: thủy thủ, hoặc người điều khiển tàu có cánh buồm Ví dụ: "John worked as a sailor on a cargo ship for three years." (John làm thủy thủ trên một con tàu chở hàng trong ba năm.) - Skipper: thuyền trưởng tàu đánh cá, tàu hoan lạc, hoặc tàu buôn bán nhỏ Ví dụ: "The skipper of the fishing boat was responsible for catching and selling the fish." (Thuyền trưởng của tàu cá có trách nhiệm bắt và bán cá.) - Sea captain: Thuyền trưởng đại dương Ví dụ: "The sea captain navigated the ship through the storm to reach the port safely." (Thuyền trưởng đại dương dẫn đường cho tàu qua cơn bão để đến cảng an toàn.) - Boatman: lái đò, người chèo thuyền nhỏ Ví dụ: "The boatman rowed the tourists along the river to see the city's landmarks." (Thuyền viên chèo thuyền du lịch dọc theo con sông để xem các địa danh của thành phố.)