VIETNAMESE

người chăm sóc

ENGLISH

caretaker

  
NOUN

/ˈkɛrˌteɪkər/

"Người chăm sóc là người chăm sóc và giúp đỡ những người có nhu cầu chăm sóc đặc biệt. "

Ví dụ

1.

Người chăm sóc tòa nhà lo việc sửa chữa.

The caretaker of the building takes care of repairs.

2.

Người chăm sóc chịu trách nhiệm duy trì sự sạch sẽ của tài sản.

The caretaker is in charge of maintaining the cleanliness of the property.

Ghi chú

Một số collocation liên quan đến care trong tiếng Anh - take care of sb: quan tâm, chăm sóc một ai đó Ví dụ: Please take care of that daughter of yours. (Xin hãy chăm sóc cho con gái của bạn) - take care of sth: giải quyết một chuyện gì đó Ví dụ: I will take care of solving this task. (Tôi sẽ lo việc giải quyết công việc này.) - put sb into care: được chăm sóc (bởi trung tâm) Ví dụ: Don’t put your children into care. (Đừng để những đứa trẻ vào trung tâm nuôi dưỡng.) - could not care less about sth: không quan tâm về một thứ gì đó Ví dụ: I couldn’t care less about football. (Tôi không quan tâm về bóng bầu dục.)