VIETNAMESE

an lòng

yên tâm, an tâm

ENGLISH

worry-free

  
ADJ

/ˈwɜri-fri/

at ease, calm, relaxed, comfortable

An lòng là cảm giác yên tâm, bình tĩnh, hoàn toàn thả lỏng về một điều gì đó, không có gì phải lo lắng.

Ví dụ

1.

Cô cảm thấy an lòng và thoải mái trong kỳ nghỉ của mình.

She felt worry-free and relaxed on her vacation.

2.

Sau khi hoàn thành tất cả các nhiệm vụ trong ngày, cuối cùng tôi cũng cảm thấy hoàn toàn an lòng.

After finishing all my tasks for the day, I finally felt completely worry-free.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với từ an lòng (worry-free) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - carefree: free from worries or responsibilities (không lo lắng, không phải chịu trách nhiệm) - untroubled: free from worry or anxiety (không bị lo lắng hay lo sợ) - serene: calm, peaceful, worry-free (yên bình, thanh thản, không lo lắng) - happy-go-lucky: carefree, optimistic, cheerful (không lo lắng, lạc quan, vui vẻ) - relaxed: free from tension or anxiety (thoải mái, không căng thẳng).