VIETNAMESE

an sinh

phúc lợi

ENGLISH

well-being

  
NOUN

/wɛl-ˈbiɪŋ/

An sinh là tình trạng sức khỏe thể chất/tinh thần chung hoặc mức độ thịnh vượng và hạnh phúc của một người, doanh nghiệp, quốc gia, v.v.:.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là phải ưu tiên an sinh sức khỏe tinh thần và thể chất của chúng ta.

It's important to prioritize our mental and physical well-being.

2.

Duy trì một lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ngủ đủ giấc, ăn một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên, là điều cần thiết để đảm bảo an sinh của chúng ta.

Maintaining a healthy lifestyle, such as getting enough sleep, eating a balanced diet, and exercising regularly, is essential for ensuring our overall well-being.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "welfare" và "well-being" nhé! - Welfare (phúc lợi): Đây là khái niệm liên quan đến sự hỗ trợ xã hội và chăm sóc của chính phủ hoặc tổ chức, nhằm đảm bảo đời sống cơ bản của những người có nhu cầu đặc biệt như người già, người tàn tật, trẻ em mồ côi, người nghèo, vv. Phúc lợi thường liên quan đến các chương trình chính sách xã hội, bao gồm trợ cấp, chăm sóc y tế, chăm sóc dưỡng lão, chăm sóc trẻ em, vv. - Well-being (sức khỏe và hạnh phúc): Đây là khái niệm liên quan đến tình trạng chung của sức khỏe và hạnh phúc của một người, không chỉ dừng lại ở khía cạnh vật chất mà còn bao gồm cả khía cạnh tinh thần, xã hội và tinh thần. Sự hạnh phúc và sức khỏe tốt có thể bao gồm cả cảm giác hài lòng về đời sống, mối quan hệ tốt đẹp, cảm giác tự thân và hài lòng với bản thân, và khả năng đối phó với các thách thức cuộc sống.