VIETNAMESE
người bán bảo hiểm
tư vấn viên bảo hiểm
ENGLISH
insurance agent
/ɪnˈʃʊrəns ˈeɪʤənt/
"Người bán bảo hiểm là người cung cấp sản phẩm bảo hiểm, như bảo hiểm xe hơi, bảo hiểm nhà cửa, bảo hiểm y tế, để bảo vệ khách hàng khỏi các rủi ro. "
Ví dụ
1.
Người bán bảo hiểm theo dõi tôi thường xuyên để đảm bảo rằng tôi hài lòng với bảo hiểm của mình.
The insurance agent followed up with me regularly to ensure I was satisfied with my coverage.
2.
Người bán bảo hiểm đã giúp tôi tìm ra chính sách phù hợp với nhu cầu của mình.
The insurance agent helped me find the right policy for my needs.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến ngành bảo hiểm: - insurance agent (đại lý bảo hiểm) - life insurance (bảo hiểm nhân thọ) - business continuation insurance plan (bảo hiểm gián đoạn kinh doanh) - income protection insurance (bảo hiểm bảo đảm thu nhập)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết