VIETNAMESE

luật sư tập sự

ENGLISH

trainee lawyer

  
NOUN

/ˈtreɪˈni ˈlɔjər/

trainee solicitor

"Luật sư tập sự là người mới tốt nghiệp trường luật và đang thực tập để trở thành luật sư chính. "

Ví dụ

1.

Luật sư tập sự đã soạn thảo một kiến ​​nghị để ngăn chặn bằng chứng cho một phiên tòa hình sự.

The trainee lawyer drafted a motion to suppress evidence for a criminal trial.

2.

Luật sư tập sự nghiên cứu án lệ cho người cố vấn của họ.

The trainee lawyer researched case law for their mentor.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số từ có ý nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh như trainee, apprentice, novice nha! - trainee (thực tập sinh): She looked young, and was immediately identifiable as a trainee. (Cô ấy nhìn còn trẻ nên bị nhận ra ngay là thực tập sinh.) - apprentice (người học việc): He was an apprentice to a master craftsman. (Anh từng là người học việc của một nghệ nhân bậc thầy.) - novice (người mới): I'm a novice at these things, you're the professional. (Tôi là người mới làm quen với những thứ này, bạn mới là người chuyên nghiệp.)