VIETNAMESE

người lập văn bản

ENGLISH

document drafter

  
NOUN

/ˈdɑkjəmɛnt ˈdræftər/

Người lập văn bản là người có nhiệm vụ tạo ra và soạn thảo các văn bản, tài liệu, bài viết hoặc báo cáo, đảm bảo tính chính xác, rõ ràng và phù hợp với mục đích và người đọc.

Ví dụ

1.

Người lập văn bản đã xem xét và chỉnh sửa các chính sách của công ty.

The document drafter reviewed and edited the company's policies.

2.

Người lập văn bản chuẩn bị một hợp đồng pháp lý cho khách hàng.

The document drafter prepared a legal contract for the client.

Ghi chú

Phân biệt giữa writing và drafting: - Writing (viết): Hành động hoặc quá trình sáng tạo, biểu đạt ý kiến, suy nghĩ hoặc thông tin bằng việc sử dụng từ, câu, văn bản hoặc ngôn ngữ. Ví dụ: I enjoy writing poems in my free time. (Tôi thích viết thơ trong thời gian rảnh.) - Drafting (soạn thảo): Hành động tạo ra phiên bản sơ bộ hoặc bản nháp của một văn bản, bài viết, hoặc tài liệu trước khi hoàn thiện. Ví dụ: Before submitting the final report, we need to spend some time drafting it. (Trước khi nộp báo cáo cuối cùng, chúng ta cần dành thời gian để soạn thảo nó.)