VIETNAMESE
ấm cúng
ENGLISH
cozy
/ˈkoʊzi/
fuzzy, comfy, snug
Ấm cúng là cảm giác thoải mái, dịu êm và rất dễ chịu trong ý nghĩ, tình cảm trước một hiện thực nào đó.
Ví dụ
1.
Căn nhà gỗ trong rừng thật ấm cúng và hấp dẫn.
The cabin in the woods was cozy and inviting.
2.
Sau một ngày dài làm việc, cô ấy thư giãn trong căn phòng ấm cúng với một cuốn sách hay.
After a long day at work, she relaxed in her cozy room with a good book.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với từ ấm cúng (cozy) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - snug: comfortable, warm, and cozy (ấm cúng, êm ái). - homely: comfortable, cozy, and welcoming, like being at home (gần gũi, thân thiện). - intimate: cozy and familiar, conducive to close personal relationships (thân mật). - nestled: situated or settled comfortably or snugly (ấm áp, dễ chịu). - comfy: comfortable and cozy (thoải mái, ấm áp). - inviting: welcoming and friendly, creating an atmosphere that encourages relaxation (hấp dẫn, mời gọi).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết