VIETNAMESE
người bắn tỉa
ENGLISH
sniper
/ˈsnaɪpər/
sharpshooter
"Người bắn tỉa là người có kỹ năng bắn súng từ xa và thường tham gia các hoạt động liên quan đến bắn súng. "
Ví dụ
1.
Người bắn tỉa hạ gục kẻ thù từ xa.
The sniper took down the enemy from a distance.
2.
Cảnh sát đã phải gọi người bắn tỉa để xử lý tình huống bắt giữ con tin.
The police had to call in a sniper to handle the hostage situation.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số khái niệm có nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh như sniper, gunman, assassin nha! - sniper (xạ thủ): He was shot in the leg by a sniper. (Anh ta bị bắn vào chân bởi một tay xạ thủ.) - gunman (tay súng): Police finally managed to overpower and arrest the gunman. (Cảnh sát cuối cùng cũng chế ngự được và bắt giữ được tay súng.) - assassin (sát thủ): She hired an assassin to eliminate her rival. (Cô thuê một sát thủ để loại bỏ đối thủ của mình.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết