VIETNAMESE
phó quản lý nhà hàng
phó giám đốc nhà hàng
ENGLISH
deputy restaurant manager
/ˈdɛpjəti ˈrɛstəˌrɑnt ˈmænəʤər/
deputy dining manager
Phó quản lý nhà hàng là người phụ trách quản lý hoạt động của nhà hàng.
Ví dụ
1.
Phó quản lý nhà hàng giám sát nhân viên trực tiếp và đảm bảo dịch vụ khách hàng đặc biệt.
The deputy restaurant manager supervised the front-of-house staff and ensured exceptional customer service.
2.
Phó quản lý nhà hàng đã thực hiện một thực đơn mới để thu hút nhiều khách hàng hơn.
The deputy restaurant manager implemented a new menu to attract more customers.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt deputy và vice nhé! - Deputy là một người được bổ nhiệm hoặc bầu để đại diện cho hoặc làm việc thay mặt cho người khác trong một vai trò hoặc chức vụ cụ thể. Thường thì deputy có quyền hạn và trách nhiệm tương tự như người mà họ đại diện. Ví dụ: The deputy mayor attended the meeting on behalf of the mayor. (Phó thị trưởng tham dự cuộc họp thay cho thị trưởng.) - Vice cũng có nghĩa là một người đại diện hoặc người làm việc thay mặt cho người khác, nhưng thường ám chỉ một vị trí phụ, thứ hai hoặc phụ tá. Vice thường chỉ ra một sự xếp hạng thấp hơn hoặc vị trí phụ đối với người mà họ đại diện. Ví dụ: The vice president oversees the company's operations in the absence of the president. (Phó chủ tịch điều hành hoạt động của công ty khi không có chủ tịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết