VIETNAMESE

người làm đồ thiếc hoặc sắt tây

thợ thiếc

ENGLISH

tinsmith

  
NOUN

/tɪnsmɪθ/

tinworker, tinman, tinner

Người làm đồ thiếc hoặc sắt tây là người thiết kế, sản xuất và bán các sản phẩm từ thiếc như đồ trang trí, đồ gia dụng, đồ nội thất và các sản phẩm khác.

Ví dụ

1.

Người làm đồ thiếc hoặc sắt tây tạo hình một miếng kim loại thành một chiếc hộp trang trí.

The tinsmith shaped a piece of metal into a decorative box.

2.

Người làm đồ thiếc hoặc sắt tây đã hàn hai tấm kim loại lại với nhau để tạo ra một hộp kín nước.

The tinsmith soldered two sheets of metal together to create a watertight container.

Ghi chú

Phân biệt giữa tinsmith và blacksmith: - Tinsmith (thợ làm thiếc): Người làm và sửa chữa các sản phẩm từ thiếc hoặc kim loại nhẹ như ống dẫn nước, mái nhà, nồi đồng, v.v. Ví dụ: The tinsmith crafted a beautiful tin pot. (Thợ làm thiếc đã tạo ra một cái nồi thiếc đẹp.) - Blacksmith (thợ rèn): Người làm và sửa chữa các sản phẩm từ kim loại như sắt, thép bằng cách rèn nó nóng chảy. Ví dụ: The blacksmith forged a sturdy iron horseshoe. (Thợ rèn đã rèn một chiếc móng ngựa thép chắc chắn.)