VIETNAMESE

người máy mô phỏng người

ENGLISH

android

  
NOUN

/ˈænˌdrɔɪd/

humanoid robot

Người máy mô phỏng người là một loại người máy được thiết kế và lập trình để thực hiện các hành động, chức năng, hoặc nhiệm vụ tương tự như con người.

Ví dụ

1.

Người máy mô phỏng người tiên tiến bắt chước nét mặt con người.

The advanced android robot mimicked human facial expressions.

2.

Bộ phim khoa học viễn tưởng có một người máy mô phỏng người với khả năng ai tiên tiến.

The science fiction movie featured an android with advanced ai capabilities.

Ghi chú

Những từ liên quan đến từ robot: - Android (Người máy): "The android performed tasks with precision and efficiency." (Người máy thực hiện công việc một cách chính xác và hiệu quả.) - Automaton (Máy tự động): "The automaton carried out repetitive tasks without human intervention." (Máy tự động thực hiện các công việc lặp đi lặp lại mà không cần sự can thiệp của con người.) - Machine (Máy móc): "The machine efficiently assembled components in the manufacturing process." (Máy móc lắp ráp các thành phần một cách hiệu quả trong quy trình sản xuất.) - Artificial intelligence (Trí tuệ nhân tạo): "The artificial intelligence system controlled the robot's decision-making process." (Hệ thống trí tuệ nhân tạo điều khiển quá trình ra quyết định của robot.)