VIETNAMESE

ác quỷ

quỷ dữ

ENGLISH

demon

  
NOUN

/ˈdimən/

evil spirit, satan

Ác quỷ là một linh hồn xấu xa hoặc quỷ dữ, được cho là có nhiệm vụ dụ dỗ, mê hoặc hoặc trừng phạt con người.

Ví dụ

1.

Nhà trừ tà cố gắng trục xuất ác quỷ ra khỏi cô gái bị ám.

The exorcist tried to expel the demon from the possessed girl.

2.

Nhân vật chính đã chiến đấu với con ác quỷ nghiện ngập bên trong mình.

The protagonist battled the inner demon of addiction.

Ghi chú

Một số idioms với demon: - battling your (inner) demons: đấu tranh với những ác quỷ trong bản thân. Ví dụ: After losing his job, he battled his demons and struggled with depression for months. (Sau khi mất việc làm, anh ta đấu tranh với những ác quỷ trong bản thân và đối mặt với trầm cảm trong nhiều tháng.) - demon seed: hạt giống của ác quỷ, người làm nhiều chuyện xấu xa. Ví dụ: The serial killer was described as a demon seed by the media. (Kẻ giết người hàng loạt được giới truyền thông mô tả là người vô cùng xấu xa, tàn nhẫn.) - sell your soul to the devil: Bán linh hồn cho ác quỷ, sẵn sàng làm bất kỳ điều gì để có lợi cho bản thân. Ví dụ: He was willing to sell his soul to the devil to become rich and famous. (Anh ta sẵn sàng bán linh hồn của mình cho quỷ dữ để trở nên giàu có và nổi tiếng.)