VIETNAMESE

nhân viên seo

ENGLISH

SEO specialist

  
NOUN

/ˈsioʊ ˈspɛʃələst/

Nhân viên SEO là nhân sự đảm nhiệm công việc SEO của doanh nghiệp hoặc dự ánl, là người lên kế hoạch SEO, thực hiện, quản lý chiến lược SEO của doanh nghiệp, dự án.

Ví dụ

1.

Công ty đã thuê một nhân viên SEO để cải thiện khả năng hiển thị trang web của họ và lưu lượng truy cập không phải trả tiền thông qua các kỹ thuật tối ưu hóa chiến lược.

The company hired an SEO specialist to improve their website's visibility and organic traffic through strategic optimization techniques.

2.

Nhân viên SEO đã tiến hành nghiên cứu từ khóa sâu rộng, tối ưu hóa nội dung trên trang và triển khai các chiến lược xây dựng liên kết hiệu quả, giúp cải thiện đáng kể thứ hạng của công cụ tìm kiếm và tăng lưu lượng truy cập không phải trả tiền.

The SEO specialist conducted extensive keyword research, optimized on-page content, and implemented effective link building strategies, resulting in significant improvement in search engine rankings and increased organic traffic.

Ghi chú

- SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (optimizing a website), nhằm cải thiện vị trí và khả năng hiển thị của một trang web trên các công cụ tìm kiếm (improve its visibility and ranking on search engines) như Google, Bing, Yahoo, và nhiều nền tảng tìm kiếm khác. Mục tiêu của SEO là tăng cường lưu lượng truy cập (increase organic search traffic) từ kết quả tìm kiếm tự nhiên (organic search) và cải thiện sự hiệu quả của trang web trong việc thu hút khách hàng tiềm năng. - Một SEO specialist (chuyên gia tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là người chuyên về lĩnh vực SEO và có kiến thức, kỹ năng cần thiết để tối ưu hóa trang web. Công việc của một SEO specialist thường bao gồm: + Nghiên cứu từ khóa (Keyword research): Tìm hiểu và phân tích từ khóa mà người dùng sử dụng khi tìm kiếm thông tin liên quan đến lĩnh vực hoặc sản phẩm/dịch vụ của trang web. + Tối ưu nội dung (Content optimization): Viết và chỉnh sửa nội dung trên trang web để đảm bảo nó phù hợp với từ khóa và thỏa mãn yêu cầu của các công cụ tìm kiếm. + Xây dựng liên kết (Link building): Xây dựng chiến lược liên kết bên ngoài để tăng cường sự uy tín và độ tin cậy của trang web trên mạng Internet. + Phân tích và đo lường (Analysis and measurement): Sử dụng các công cụ phân tích để theo dõi và đánh giá hiệu suất của trang web, từ đó đưa ra các điều chỉnh và cải thiện để tối ưu hóa kết quả. Một SEO specialist thông thạo các nguyên tắc và phương pháp tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (well-versed in the principles and techniques of search engine optimization) và có khả năng áp dụng chúng vào trang web cụ thể. Họ cũng cập nhật kiến thức về các thay đổi trong thuật toán của các công cụ tìm kiếm và xu hướng mới trong lĩnh vực SEO (stay updated on changes in search engine algorithms and emerging trends in the SEO field) để đảm bảo sự thành công trong công việc của mình.