VIETNAMESE
bộc trực
thẳng tính, thẳng thắn
ENGLISH
blunt
/blʌnt/
straightforward
bộc trực là tính cách thẳng thắn, thẳng tính, không lắng nghe ý kiến khác.
Ví dụ
1.
Anh cho cô một câu trả lời bộc trực.
He gave her a blunt answer.
2.
Phong cách giao tiếp của cô ấy luôn bộc trực như vậy.
Her communication style was always blunt.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "blunt" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - direct: thẳng thắn, trực tiếp - frank: thẳng thắn, thật thà - candid: thẳng thắn, chân thật - honest: trung thực - plain: rõ ràng - simple: đơn giản - unambiguous: rõ ràng, không mơ hồ - explicit: rõ ràng, minh bạch - clear: rõ ràng - transparent: minh bạch
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết