VIETNAMESE

trưởng phòng giáo dục

ENGLISH

head of the education department

  
NOUN

/hɛd ʌv ði ˌɛʤəˈkeɪʃən dɪˈpɑrtmənt/

Trưởng phòng giáo dục là người đứng đầu phòng ban giáo dục trong một cơ quan, tổ chức hoặc trường học, có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động giáo dục.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng giáo dục xây dựng khung chương trình đào tạo và đề ra các chính sách giáo dục cho nhà trường.

The head of the education department develops curriculum frameworks and sets educational policies for the school.

2.

Là trưởng phòng giáo dục, Lisa hợp tác với các giáo viên để nâng cao phương pháp giảng dạy và kết quả học tập của học sinh.

As the head of the education department, Lisa collaborates with teachers to enhance instructional practices and student learning outcomes.

Ghi chú

Những từ thuộc word family "education": - Educate (v): giáo dục. Ví dụ: Parents play a crucial role in educating their children about values and ethics. (Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái về giá trị và đạo đức.) - Educator (n): người giáo dục. Ví dụ: The conference brought together educators from different countries to exchange ideas and best practices. (Hội nghị đã tập hợp các nhà giáo đến từ các quốc gia khác nhau để trao đổi ý kiến và thực tiễn tốt nhất.) - Educational (adj): có tính chất giáo dục. Ví dụ: The museum offers a variety of educational programs for students of all ages. (Bảo tàng cung cấp nhiều chương trình giáo dục khác nhau dành cho học sinh ở mọi độ tuổi.) - Educationally (adv): một cách giáo dục. Ví dụ: The teacher designed the lesson plan educationally, incorporating interactive activities and visual aids. (Giáo viên đã thiết kế kế hoạch bài giảng một cách giáo dục, kết hợp hoạt động tương tác và phương tiện trực quan.) - Educationist (n): nhà giáo dục. Ví dụ: The renowned educationist was invited to give a keynote speech at the conference. (Nhà giáo dục nổi tiếng đã được mời để thuyết trình chính tại hội nghị.)