VIETNAMESE

nhân viên soát vé

người soát vé

ENGLISH

ticket inspector

  
NOUN

/ˈtɪkət ɪnˈspɛktər/

Nhân viên soát vé là người kiểm tra vé ở rạp phim, hoặc tấm vé vào các sự kiện, văn phòng, cửa hàng hay nơi công cộng khác, đảm bảo rằng chỉ có những người có vé mới được vào trong.

Ví dụ

1.

Nhân viên soát vé xác nhận vé tàu của tôi trước khi tôi lên tàu.

The ticket inspector validated my train ticket before I boarded the train.

2.

Nhân viên soát vé kiểm tra vé ở lối vào buổi hòa nhạc.

The ticket inspector inspected tickets at the concert entrance.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến vé: - one-way ticket (vé một chiều) - return/ round-trip ticket (vé khứ hồi) - economy/ business class (vé hạng phổ thông/ hạng thương gia) - departure (giờ khởi hành) - customs/ gate (hải quan/ cổng) - passport/ visa (hộ chiếu/ thị thực)