VIETNAMESE
bất hạnh
ENGLISH
unfortunate
/ənˈfɔrʧənət/
ill-fated
Bất hạnh là những sự kiện hoặc tình huống không may xảy ra trong cuộc sống, hoặc những người đang không cảm thấy hạnh phúc.
Ví dụ
1.
Thật bất hạnh là chuyến bay đã bị hoãn.
It was unfortunate that the flight was delayed.
2.
Sự thật bất hạnh là anh phải từ bỏ công việc mơ ước của mình.
The unfortunate truth was that he had to let go of his dream job.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một ý nghĩa khác của bất hạnh nhé! - Unhappy: bất hạnh, không cảm thấy hạnh phúc. Ví dụ: She was unhappy when she received the news that her grandfather passed away. (Cô ấy cảm thấy vô cùng bất hạnh khi nhận tin rằng ông cô đã qua đời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết