VIETNAMESE
nghề ngỗng
tích sự
ENGLISH
use
/juz/
Nghề ngỗng là từ chỉ sự hữu dụng của một người hoặc một vật, thường dùng với ý phủ định.
Ví dụ
1.
Tôi có đứa con chẳng làm được nghề ngỗng gì.
I have a son of no use.
2.
Chiếc điện thoại này chẳng làm được nghề ngỗng gì.
This phone is of no use.
Ghi chú
Một số cụm từ với từ use: - chẳng ích gì (be no use): It was no use trying to persuade her. (Cố gắng thuyết phục cô ấy cũng chẳng ích gì.) - có ích (be of use): When swimming, having a pair of goggles would be of use. (Khi bơi lội, có một cặp kính bảo hộ sẽ rất có ích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết