VIETNAMESE

nữ cứu thương

ENGLISH

war nurse

  
NOUN

/wɔr nɜrs/

Nữ cứu thương là phụ nữ làm công việc chăm sóc và điều trị cho bệnh nhân trong môi trường y tế, từ này đặc biệt được dùng trong thời kỳ chiến tranh.

Ví dụ

1.

Nữ cứu thương đã chăm sóc y tế cho những người lính bị thương.

The war nurse provided medical care to injured soldiers.

2.

Lòng dũng cảm và lòng trắc ẩn của nữ cứu thương thật đáng khen ngợi.

The war nurse's bravery and compassion were commendable.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt nurse và nurse practitioner nhé! - Nurse (y tá) là người chăm sóc và hỗ trợ bệnh nhân dưới sự giám sát của bác sĩ. Họ có trách nhiệm cung cấp chăm sóc cơ bản, như đo huyết áp, lấy mẫu máu, thực hiện các quy trình y tế đơn giản, và giúp bệnh nhân thực hiện các hoạt động hàng ngày liên quan đến sức khỏe. Ví dụ: The nurse checked the patient's vital signs and administered medication as prescribed by the doctor. (Y tá kiểm tra các dấu hiệu sống cơ bản của bệnh nhân và tiêm thuốc theo chỉ định của bác sĩ.) - Nurse practitioner (chuyên viên điều dưỡng thực hành) cũng là y tá, nhưng họ có quyền lực và trách nhiệm lớn hơn trong việc chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh nhân. Họ đã có trình độ học vấn và đào tạo cao hơn so với y tá thông thường và có thể đưa ra chẩn đoán, kê đơn thuốc, thực hiện các thủ tục y tế phức tạp hơn, và thậm chí làm việc độc lập trong một số trường hợp. Ví dụ: The nurse practitioner assessed the patient's symptoms, ordered diagnostic tests, and provided a treatment plan. (Chuyên viên điều dưỡng thực hành đánh giá các triệu chứng của bệnh nhân, yêu cầu các xét nghiệm chẩn đoán và đề xuất kế hoạch điều trị.)