VIETNAMESE

nghệ nhân cây cảnh

ENGLISH

bonsai artist

  
NOUN

/bɑnˈsaɪ ˈɑrtəst/

Nghệ nhân cây cảnh là nghề trồng, tạo hình và bảo dưỡng cây cảnh để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Nghệ nhân cây cảnh cẩn thận cắt tỉa cây thu nhỏ.

The bonsai artist carefully pruned the miniature tree.

2.

Tác phẩm của nghệ nhân cây cảnh được trưng bày tại triển lãm nghệ thuật.

The bonsai artist's work was on display at the art exhibition.

Ghi chú

Bonsai là nghệ thuật trồng cây có nguồn gốc từ Nhật Bản, đặc biệt phổ biến trên toàn thế giới. Bonsai được tạo thành bằng cách cắt tỉa (pruning) và điều chỉnh cây cối nhỏ hơn để tạo ra một bản sao thu nhỏ (miniature) của cây tự nhiên. Một số điều về bonsai bao gồm: Lịch sử (history): Bonsai đã có từ thế kỷ thứ 6 tại Trung Quốc và sau đó được đưa vào Nhật Bản. Nghệ thuật bonsai phát triển trong thời kỳ Edo (Edo era) (1603-1868) và được xem là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản. Loại cây (tree type): Cây tùy thuộc vào loại và kích thước, nhưng các loại phổ biến nhất là thông Nhật Bản, cây đào, cây sồi và cây liễu. Kỹ thuật (technique): Bonsai được tạo ra bằng cách cắt tỉa, uốn cong và tạo hình cho cây để tạo ra hình dáng mong muốn. Kỹ thuật bonsai đòi hỏi sự kiên nhẫn (patience), khéo léo (skillfulness) và kiến thức (knowledge) về cây cảnh. Chăm sóc (caring): Bonsai yêu cầu chăm sóc đặc biệt để giữ cho cây luôn khỏe mạnh. Việc tưới nước (watering), đánh bón (fertilizing), cắt tỉa và đặt cây ở một vị trí phù hợp với ánh sáng và không khí là rất quan trọng.