VIETNAMESE
người làm đồ nữ trang
thợ kim hoàn
ENGLISH
jeweler
/ˈʤuələr/
Người làm đồ nữ trang là người thiết kế, sản xuất, và bán các sản phẩm trang sức và phụ kiện trang sức cho nữ giới.
Ví dụ
1.
Người làm đồ nữ trang đã đính một viên kim cương vào chiếc nhẫn đính hôn.
The jeweler set a diamond in the engagement ring.
2.
Người làm đồ nữ trang đã sửa chữa một chiếc vòng cổ bị hỏng và khôi phục lại vẻ đẹp ban đầu cho nó.
The jeweler repaired a broken necklace and restored it to its original beauty.
Ghi chú
Không có sự khác biệt về nghĩa giữa jewelry và jewellery. - Jewelry là cách viết của người Mỹ và người Canada. - Jewellery là cách viết của người Anh.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết