VIETNAMESE

bất bình thường

không phổ biến, không đúng chuẩn

ENGLISH

abnormal

  
ADJ

/æbˈnɔrməl/

unusual, uncommon

Bất bình thường là không bình thường, không phổ biến, không đúng chuẩn.

Ví dụ

1.

Kết quả xét nghiệm máu rất bất bình thường.

The blood test results was abnormal.

2.

Thật bất bình thường khi cô ấy dậy sớm thế này vào Chủ nhật.

It's abnormal for her to wake up this early on a Sunday.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với "abnormal" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - unusual: bất thường, lạ lùng - atypical: không điển hình, không thường gặp - anomalous: không đúng chuẩn, kì lạ - deviant: lệch lạc, khác thường - aberrant: lạc đường, đi sai hướng - irregular: không đều đặn, không bình thường - eccentric: kỳ quặc, lập dị - peculiar: độc đáo, khác thường