VIETNAMESE
bạo gan
to gan, bạo phổi
ENGLISH
audacious
/ɑˈdeɪʃəs/
bold, daring, fearless
Bạo gan là có gan làm những việc người khác thường e sợ, e ngại.
Ví dụ
1.
Kế hoạch bạo gan nhằm lật đổ chính phủ đã vấp phải sự phản đối.
The audacious plan to overthrow the government was met with opposition.
2.
Cô ngưỡng mộ tinh thần bạo gan và sẵn sàng chấp nhận rủi ro của anh ta.
She admired his audacious spirit and willingness to take risks.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với bạo gan (audacious) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - bold: táo bạo, liều lĩnh - fearless: không sợ hãi, không sợ chết - daring: dũng khí, gan dạ - brave: gan dạ, dũng cảm - adventurous: phiêu lưu, thích thú khám phá - reckless: liều lĩnh, thiếu thận trọng - intrepid: gan dạ, can đảm - valiant: dũng mãnh, anh dũng - bold-faced: táo bạo, không e ngại
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết