VIETNAMESE

người giữ khóa nhà tù

ENGLISH

jailer

  
NOUN

/ˈʤeɪlər/

turnkey

"Người giữ khóa nhà tù là người có trách nhiệm quản lý các chìa khóa của các phòng tù, đảm bảo an toàn và hạn chế các hành vi bất hợp pháp của các tù nhân. "

Ví dụ

1.

Người giữ khóa nhà tù phải làm thêm giờ để xử lý tình huống bất ngờ.

The jailer had to work overtime to handle the unexpected situation.

2.

Người giữ khóa nhà tù chịu trách nhiệm giữ các tù nhân trật tự.

The jailer was responsible for keeping the prisoners in line.

Ghi chú

Cùng phân biệt jail và prison nha! - Mặc dù các từ nhà tù (jail) và nhà tù (prison) thường được sử dụng thay thế (used interchangeably) cho nhau, nhà tù (jail) thường được sử dụng để chỉ các cơ sở (facilities) nhỏ hơn, địa phương hơn (more local), trong đó những người bị giam giữ (incarcerated) trong thời gian ngắn. - Nhà tù (Prison) được sử dụng để chỉ các cơ sở lớn hơn (chẳng hạn như nhà tù tiểu bang (state) và liên bang (federal)) trong đó những người bị giam giữ trong thời gian dài.