VIETNAMESE
chuông chống trộm
chuông an ninh
ENGLISH
burglar alarm
/ˈbɜːrɡlər əˈlɑːrm/
security alarm
Chuông chống trộm là thiết bị phát âm thanh báo động khi có hành vi đột nhập.
Ví dụ
1.
Chuông chống trộm làm kẻ xâm nhập sợ hãi.
The burglar alarm scared away the intruder.
2.
Chuông chống trộm rất nhạy cảm.
The burglar alarm is highly sensitive.
Ghi chú
Từ Burglar alarm là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh và phòng chống tội phạm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Intruder – Kẻ xâm nhập
Ví dụ:
The burglar alarm went off when an intruder tried to break into the house.
(Chuông chống trộm kêu lên khi một kẻ xâm nhập cố gắng đột nhập vào nhà.)
Security system – Hệ thống an ninh
Ví dụ:
The burglar alarm is part of the home’s security system.
(Chuông chống trộm là một phần trong hệ thống an ninh của ngôi nhà.)
Surveillance camera – Camera giám sát
Ví dụ:
The burglar alarm works in tandem with the surveillance camera to protect the property.
(Chuông chống trộm hoạt động song song với camera giám sát để bảo vệ tài sản.)
Protection – Bảo vệ
Ví dụ:
A burglar alarm is essential for protection against break-ins.
(Chuông chống trộm là rất quan trọng để bảo vệ khỏi các vụ đột nhập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết