VIETNAMESE
cái quạt giấy
quạt tay
ENGLISH
paper fan
/ˈpeɪpər fæn/
hand fan
Cái quạt giấy là loại quạt làm bằng giấy, thường dùng để làm mát hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Cô ấy phe phẩy cái quạt giấy để làm mát.
She waved the paper fan to cool herself.
2.
Cái quạt giấy được trang trí rất đẹp.
The paper fan was painted beautifully.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của paper fan nhé!
Hand fan - Quạt tay
Phân biệt: Hand fan là loại quạt có thể cầm tay, làm bằng nhiều chất liệu khác nhau, trong đó paper fan cũng là một loại hand fan, nhưng thường làm bằng giấy.
Ví dụ:
She waved the hand fan to cool herself.
(Cô ấy vẫy quạt tay để làm mát.)
Portable fan - Quạt di động
Phân biệt: Portable fan là quạt có thể mang theo, nhỏ gọn, có thể sử dụng điện hoặc pin, rất giống paper fan nhưng có thể có chức năng khác.
Ví dụ:
The portable fan was perfect for the outdoor event.
(Quạt di động rất phù hợp cho sự kiện ngoài trời.)
Folding fan - Quạt xếp
Phân biệt: Folding fan là loại quạt có thể gấp lại, thường được làm từ giấy hoặc vải, tương tự như paper fan, nhưng có thể xếp lại khi không sử dụng.
Ví dụ:
She opened the folding fan to keep cool in the heat.
(Cô ấy mở quạt xếp để làm mát trong cái nóng.)
Decorative fan - Quạt trang trí
Phân biệt: Decorative fan là loại quạt không chỉ dùng để làm mát mà còn có tác dụng trang trí, tương tự như paper fan, nhưng nhấn mạnh vào yếu tố thẩm mỹ.
Ví dụ: The decorative fan added a touch of elegance to the room. (Quạt trang trí thêm vẻ thanh lịch cho căn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết