VIETNAMESE
hộp quẹt
bật lửa
ENGLISH
lighter
/ˈlaɪtə/
igniter
Hộp quẹt là một thiết bị nhỏ chứa lửa, được sử dụng để thắp sáng hoặc đốt thuốc.
Ví dụ
1.
Anh ấy dùng hộp quẹt để đốt nến.
He used the lighter to ignite the candle.
2.
Hộp quẹt hết nhiên liệu.
The lighter was out of fluid.
Ghi chú
Lighter là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của lighter nhé!
Nghĩa 1: Người hoặc vật làm sáng hoặc chiếu sáng.
Ví dụ: The lighter of the mood was the comedian’s jokes.
(Người làm sáng không khí là những câu chuyện cười của diễn viên hài.)
Nghĩa 2: Một thiết bị nhẹ hơn, dễ dàng mang theo.
Ví dụ: The lighter the bag, the easier it is to carry on the trip.
(Càng nhẹ túi, càng dễ mang theo trong chuyến đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết