VIETNAMESE
lều tuyết
lều tuyết
ENGLISH
Snow tent
/snoʊ tɛnt/
igloo tent
Lều tuyết là nơi trú ẩn được dựng trong môi trường có tuyết, giữ ấm và chống lạnh.
Ví dụ
1.
Lều tuyết giữ ấm cho họ trong giá rét.
The snow tent kept them warm in the cold.
2.
Anh ấy luyện tập dựng lều tuyết.
He practiced setting up a snow tent.
Ghi chú
Từ Lều tuyết là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh tồn và kiến trúc tạm thời. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Igloo - Nhà tuyết
Ví dụ: A snow tent can be similar to an igloo, built for warmth in icy conditions.
(Lều tuyết có thể giống như nhà tuyết, được xây để giữ ấm trong điều kiện băng giá.)
Shelter - Nơi trú ẩn
Ví dụ: A snow tent serves as a shelter against harsh winter storms.
(Lều tuyết đóng vai trò là nơi trú ẩn chống lại các cơn bão mùa đông khắc nghiệt.)
Insulation - Sự cách nhiệt
Ví dụ: A snow tent provides insulation by trapping heat inside its walls.
(Lều tuyết cung cấp sự cách nhiệt bằng cách giữ nhiệt bên trong các bức tường.)
Cave - Hang động
Ví dụ: A snow tent might resemble a small cave carved out of packed snow.
(Lều tuyết có thể giống như một hang động nhỏ được đục từ tuyết nén chặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết