VIETNAMESE

lưới b40

rào sắt, lưới thép b40

word

ENGLISH

chain-link fence

  
NOUN

/ʧeɪn lɪŋk fɛns/

wire mesh

Lưới B40 là loại lưới kim loại với các mắt lưới hình thoi, thường được dùng để rào chắn.

Ví dụ

1.

Lưới B40 bao quanh sân chơi.

The chain-link fence surrounds the playground.

2.

Lưới B40 bền và chắc chắn.

The chain-link fence is durable and strong.

Ghi chú

Từ Lưới B40 là một từ vựng thuộc hàng rào. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Fence - Hàng rào Ví dụ: A chain-link fence is a common type of fence. (Lưới B40 là một loại hàng rào phổ biến.) Security - An ninh Ví dụ: A chain-link fence provides security. (Lưới B40 mang lại sự an ninh.) Enclosure - Hàng rào quây Ví dụ: A chain-link fence is used for enclosures. (Lưới B40 được dùng làm hàng rào quây.) Construction - Xây dựng Ví dụ: A chain-link fence is used in construction. (Lưới B40 được dùng trong xây dựng.)