VIETNAMESE

hạt cát

hạt nhỏ

word

ENGLISH

sand grain

  
NOUN

/sænd ɡreɪn/

grain of sand

Hạt cát là các hạt nhỏ của đá hoặc khoáng chất, thường được tìm thấy ở bãi biển hoặc sa mạc.

Ví dụ

1.

Những hạt cát cảm thấy ấm dưới chân cô ấy.

The sand grains felt warm under her feet.

2.

Hạt cát là những thành phần cơ bản của bãi biển.

Sand grains are the building blocks of beaches.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sand grain nhé! check Sand particle - Hạt cát

Phân biệt: Sand particle là thuật ngữ chung chỉ các hạt cát nhỏ, rất giống sand grain, nhưng có thể chỉ đơn giản là một phần tử trong cát.

Ví dụ: The beach was covered with tiny sand particles. (Bãi biển được phủ đầy các hạt cát nhỏ.) check Grain of sand - Hạt cát

Phân biệt: Grain of sand là cách diễn đạt khác của sand grain, chỉ một đơn vị nhỏ trong cát, rất giống nhau về nghĩa và sử dụng.

Ví dụ: Every grain of sand tells a story of time. (Mỗi hạt cát đều kể một câu chuyện của thời gian.) check Sand speck - Chấm cát

Phân biệt: Sand speck là cách gọi khác của một hạt cát, nhấn mạnh vào kích thước nhỏ và hình dạng chấm, tương tự sand grain.

Ví dụ: A sand speck landed on the table from the beach. (Một chấm cát rơi lên bàn từ bãi biển.) check Sand crystal - Tinh thể cát

Phân biệt: Sand crystal là hạt cát có cấu trúc đặc biệt, có thể chứa các tinh thể nhỏ bên trong, khác với sand grain, có thể không có cấu trúc đặc biệt.

Ví dụ: The sand crystal sparkled under the sunlight. (Tinh thể cát lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.)