VIETNAMESE

cái nạy nắp thùng

xà beng

word

ENGLISH

pry bar

  
NOUN

/praɪ bɑːr/

crowbar, lever

Cái nạy nắp thùng là dụng cụ dùng để cạy mở nắp thùng.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng cái nạy nắp thùng để mở nắp thùng.

He used a pry bar to open the barrel lid.

2.

Cái nạy nắp thùng được cất trong hộp dụng cụ.

The pry bar was kept in the toolbox.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pry bar nhé! check Crowbar (Cái xà beng)

Phân biệt: Crowbar thường lớn hơn và được thiết kế để thực hiện các công việc nặng hơn như bẩy đá hoặc tấm kim loại.

Ví dụ: The worker used a crowbar to remove the metal sheet. (Người công nhân dùng xà beng để dỡ tấm kim loại.) check Wrecking bar (Thanh bẩy phá dỡ)

Phân biệt: Wrecking bar chuyên dùng trong việc phá dỡ các cấu trúc lớn như tường hoặc nền móng.

Ví dụ: A wrecking bar was needed to tear down the old wall. (Một thanh bẩy phá dỡ được sử dụng để phá bức tường cũ.)