VIETNAMESE

hòn chì

viên chì

word

ENGLISH

lead weight

  
NOUN

/lɛd weɪt/

fishing sinker

Hòn chì là viên nhỏ làm từ chì, thường dùng làm vật nặng hoặc thả câu.

Ví dụ

1.

Hòn chì được gắn vào dây câu.

The lead weight was attached to the fishing line.

2.

Hòn chì thường được dùng trong câu cá.

Lead weights are commonly used in angling.

Ghi chú

Từ Hòn chì là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và công cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fishing weight – Đầu câu Ví dụ: The fishing weight helps sink the fishing line to the desired depth. (Đầu câu giúp thả dây câu xuống độ sâu mong muốn.) check Lead ball – Viên chì Ví dụ: The lead ball was used as a weight in the fishing line. (Viên chì được sử dụng như một vật nặng trong dây câu.) check Sinker – Vật nặng câu Ví dụ: The sinker helps stabilize the fishing line and ensures it reaches the bottom. (Vật nặng câu giúp ổn định dây câu và đảm bảo nó đạt đến đáy.) check Weight stone – Viên đá nặng Ví dụ: The weight stone was used to balance the fishing rod while casting. (Viên đá nặng được sử dụng để cân bằng cần câu khi ném.)