VIETNAMESE

Dây tơ hồng

Cây dây tơ

word

ENGLISH

Love vine

  
NOUN

/lʌv vaɪn/

Dodder plant

Dây tơ hồng là loại dây leo mỏng manh, thường xuất hiện trong các bài văn học.

Ví dụ

1.

Dây tơ hồng quấn quanh thân cây.

The love vine wrapped around the tree.

2.

Dây tơ hồng thường được dùng như ẩn dụ trong thơ.

Love vines are often used as a metaphor in poems.

Ghi chú

Từ Dây tơ hồng là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn học và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Climber - Cây leo Ví dụ: A love vine is a delicate climber often entwined in poetic imagery. (Dây tơ hồng là một cây leo mỏng manh thường xuất hiện trong hình ảnh thơ mộng.) check Tendril - Dây cuốn Ví dụ: A love vine uses slender tendrils to wrap around other plants. (Dây tơ hồng sử dụng dây cuốn mảnh để quấn quanh các cây khác.) check Thread - Sợi mảnh Ví dụ: A love vine resembles a fragile thread in literary descriptions. (Dây tơ hồng giống như một sợi mảnh trong các mô tả văn học.)