VIETNAMESE

co giãn

đàn hồi

word

ENGLISH

elastic

  
ADJ

/ɪˈlæstɪk/

stretchable

Co giãn là khả năng vật liệu có thể kéo dài hoặc co lại mà không bị hỏng.

Ví dụ

1.

Vải co giãn và phù hợp cho đồ thể thao.

The fabric is elastic and suitable for sportswear.

2.

Vật liệu co giãn được sử dụng rộng rãi trong may mặc.

Elastic materials are widely used in clothing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của elastic nhé! check Stretchable - Có thể kéo dài

Phân biệt: Stretchable là từ dùng để chỉ tính chất có thể kéo dài hoặc nới rộng ra, tương tự như elastic, nhưng có thể không nhấn mạnh vào sự co lại.

Ví dụ: The fabric is stretchable and fits comfortably. (Chất vải có thể kéo dài và vừa vặn thoải mái.) check Flexible - Linh hoạt

Phân biệt: Flexible chỉ tính chất có thể uốn cong hoặc thay đổi hình dạng mà không bị hỏng, rất giống với elastic, nhưng nhấn mạnh vào sự uốn cong hơn là kéo dài.

Ví dụ: The flexible material can bend without breaking. (Vật liệu linh hoạt có thể uốn cong mà không bị gãy.) check Resilient - Co giãn

Phân biệt: Resilient có thể chỉ sự phục hồi nhanh chóng hoặc sự co giãn của vật liệu, tương tự như elastic, nhưng có thể nhấn mạnh vào khả năng phục hồi hơn là tính co giãn.

Ví dụ: The material is resilient and bounces back after pressure. (Vật liệu này có khả năng phục hồi và trở lại hình dạng ban đầu sau khi chịu áp lực.) check Rubberized - Có tính đàn hồi cao

Phân biệt: Rubberized mô tả vật liệu có tính đàn hồi, như cao su, thường có tính chất giống như elastic, nhưng có thể được làm từ cao su hoặc các chất liệu đàn hồi khác.

Ví dụ: The rubberized surface made the gloves more comfortable. (Bề mặt có tính đàn hồi cao khiến đôi găng tay thoải mái hơn.)