VIETNAMESE
giỏ hàng
rổ mua sắm
ENGLISH
shopping basket
/ˈʃɒp.ɪŋ ˈbæs.kɪt/
cart
Giỏ hàng là công cụ trực tuyến hoặc vật chứa dùng để mua sắm.
Ví dụ
1.
Cô ấy thêm hàng vào giỏ hàng trực tuyến.
She added items to her shopping basket online.
2.
Giỏ hàng làm cho việc mua sắm tiện lợi hơn.
Shopping baskets make purchases convenient.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shopping basket nhé!
Cart - Giỏ mua sắm
Phân biệt: Cart là công cụ mua sắm lớn hơn, thường có bánh xe và được sử dụng trong các siêu thị hoặc cửa hàng, trong khi shopping basket là giỏ nhỏ hơn, dùng để cầm tay.
Ví dụ:
He pushed the cart down the supermarket aisles.
(Anh ấy đẩy giỏ mua sắm dọc theo các kệ hàng trong siêu thị.)
Trolley - Giỏ đựng hàng
Phân biệt: Trolley tương tự shopping basket, nhưng trolley thường dùng để chỉ giỏ đựng đồ có bánh xe, chủ yếu trong các cửa hàng hoặc siêu thị lớn.
Ví dụ:
She filled her trolley with fresh produce.
(Cô ấy đẩy giỏ đựng hàng đầy rau củ tươi.)
Online cart - Giỏ mua sắm trực tuyến
Phân biệt: Online cart là giỏ mua sắm ảo trong các cửa hàng trực tuyến, nơi người dùng có thể thêm các sản phẩm trước khi thanh toán, tương tự như shopping basket, nhưng là phiên bản điện tử.
Ví dụ:
He added the shoes to his online cart before checking out.
(Anh ấy thêm đôi giày vào giỏ mua sắm trực tuyến trước khi thanh toán.)
Handbasket - Giỏ xách tay
Phân biệt: Handbasket là giỏ nhỏ dùng để mang đồ trong siêu thị hoặc cửa hàng, tương tự shopping basket, nhưng có thể chỉ dùng cho các cửa hàng nhỏ hoặc các món hàng nhẹ.
Ví dụ: She filled her handbasket with fruits and vegetables. (Cô ấy cho rau quả vào giỏ xách tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết