VIETNAMESE

cờ

lá cờ

word

ENGLISH

flag

  
NOUN

/flæɡ/

banner

Cờ là một vật dụng bằng vải có màu sắc và hình ảnh tượng trưng, thường đại diện cho quốc gia hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Quốc kỳ được kéo lên.

The national flag was hoisted.

2.

Lá cờ tung bay trong gió.

The flag waves in the wind.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ flag khi nói hoặc viết nhé! check National flag - cờ quốc gia Ví dụ: The national flag was raised during the opening ceremony. (Cờ quốc gia đã được treo trong lễ khai mạc.) check Flag pole - cột cờ Ví dụ: The flag was hung on a tall flag pole outside the government building. (Chiếc cờ được treo trên một cột cờ cao bên ngoài tòa nhà chính phủ.) check Flag ceremony - lễ cờ Ví dụ: Students attend the flag ceremony every Monday morning. (Học sinh tham gia lễ cờ vào mỗi sáng thứ Hai.) check Flag bearer - người cầm cờ Ví dụ: The flag bearer led the parade with pride. (Người cầm cờ đã dẫn đầu cuộc diễu hành với niềm tự hào.) check Flag down - vẫy gọi, báo hiệu Ví dụ: I tried to flag down a passing taxi in the rain. (Tôi đã cố gắng vẫy gọi một chiếc taxi đi qua trong mưa.)