VIETNAMESE
cái nắp
vung, đậy
ENGLISH
lid
/lɪd/
cover, top
Cái nắp là phần dùng để đậy kín hoặc che miệng của đồ vật, thường là chai, hũ hoặc hộp.
Ví dụ
1.
Anh ấy đặt cái nắp lên lọ.
He placed the lid on the jar.
2.
Cái nắp khó mở.
The lid was hard to open.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lid nhé!
Cover - Nắp
Phân biệt: Cover nhấn mạnh vào việc che đậy hoặc bảo vệ vật thể, có thể là nắp hoặc vật liệu khác không cố định.
Ví dụ:
Put the cover on the jar to keep it fresh.
(Đặt nắp lên hũ để giữ cho nó tươi lâu.)
Cap - Nắp chai, nắp hộp thường gắn chặt vào vật chứa
Phân biệt: Cap thường là nắp chặt và có thể là loại nắp sử dụng cho chai, hộp, hoặc các vật chứa khác.
Ví dụ:
Tighten the cap to prevent leaks.
(Vặn chặt nắp để ngăn rò rỉ.)
Top - Nắp
Phân biệt: Top chỉ phần trên cùng của vật thể, dễ tháo rời hơn và không nhất thiết phải dùng để bảo vệ hay che đậy vật bên trong.
Ví dụ: Remove the top of the container before microwaving. (Tháo phần nắp của hộp trước khi hâm nóng trong lò vi sóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết