VIETNAMESE

song ẩm

cặp thức uống

word

ENGLISH

paired drink

  
NOUN

/peəred drɪŋk/

beverage pairing

Song ẩm là kiểu uống trà, rượu kết hợp với món ăn hoặc môi trường đặc biệt.

Ví dụ

1.

Bữa ăn đi kèm với một thức uống song ẩm được chọn kỹ.

The meal was accompanied by a carefully paired drink.

2.

Song ẩm làm phong phú trải nghiệm ăn uống.

Paired drinks enhance dining experiences.

Ghi chú

Từ Song ẩm là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và phong cách thưởng thức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Beverage pairing – Kết hợp đồ uống Ví dụ: Beverage pairing enhances the dining experience by matching drinks with the right dishes. (Kết hợp đồ uống làm phong phú thêm trải nghiệm ẩm thực bằng cách kết hợp đồ uống với món ăn phù hợp.) check Wine and food pairing – Kết hợp rượu và món ăn Ví dụ: Wine and food pairing is an art where certain wines are paired with specific dishes to elevate their flavors. (Kết hợp rượu và món ăn là một nghệ thuật, nơi rượu nhất định được kết hợp với các món ăn cụ thể để nâng cao hương vị.) check Culinary drink – Đồ uống ẩm thực Ví dụ: A good culinary drink can complement the flavors of a meal, like pairing sake with sushi. (Một đồ uống ẩm thực tốt có thể bổ sung hương vị của một bữa ăn, như kết hợp rượu sake với sushi.) check Taste combination – Kết hợp hương vị Ví dụ: Taste combinations in food and drink create a balance of sweet, salty, and bitter elements. (Kết hợp hương vị trong món ăn và đồ uống tạo ra sự cân bằng giữa các yếu tố ngọt, mặn và đắng.)