VIETNAMESE
sách xanh
báo cáo xanh
ENGLISH
green book
/ɡriːn bʊk/
eco-report
Sách xanh là báo cáo chính thức liên quan đến các vấn đề chính trị hoặc môi trường.
Ví dụ
1.
Sách xanh trình bày các chiến lược phát triển bền vững.
The green book outlined sustainable development strategies.
2.
Sách xanh thúc đẩy nhận thức về môi trường.
Green books promote environmental awareness.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của green book nhé!
Environmental report - Báo cáo môi trường
Phân biệt:
Environmental report là báo cáo về các vấn đề môi trường, giống như green book, nhưng không nhất thiết phải là tài liệu chính thức do chính phủ ban hành.
Ví dụ:
The environmental report highlighted the impact of deforestation on local wildlife.
(Báo cáo môi trường nêu bật tác động của nạn phá rừng đối với động vật hoang dã địa phương.)
Policy document - Tài liệu chính sách
Phân biệt:
Policy document là tài liệu giải thích các chính sách hoặc chiến lược của một tổ chức hoặc chính phủ, trong khi green book thường chỉ các báo cáo chính thức về vấn đề môi trường hoặc chính trị.
Ví dụ:
The policy document outlined the government's strategy for renewable energy.
(Tài liệu chính sách phác thảo chiến lược của chính phủ về năng lượng tái tạo.)
Government publication - Ấn phẩm của chính phủ
Phân biệt:
Government publication chỉ các tài liệu hoặc báo cáo được phát hành chính thức bởi chính phủ, bao gồm cả green book, nhưng có thể bao gồm các tài liệu khác ngoài vấn đề môi trường.
Ví dụ:
The government publication included updates on public health policies.
(Ấn phẩm của chính phủ bao gồm các cập nhật về chính sách y tế công cộng.)
Official report - Báo cáo chính thức
Phân biệt:
Official report là báo cáo chính thức có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị, kinh tế hoặc môi trường, trong khi green book thường chỉ báo cáo về các vấn đề môi trường hoặc chính trị.
Ví dụ:
The official report reviewed the country’s progress in combating climate change.
(Báo cáo chính thức xem xét tiến triển của đất nước trong việc chống lại biến đổi khí hậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết