VIETNAMESE

cơi

cây cơi

word

ENGLISH

Tonkin Wingnut

  
NOUN

/ˈtɒŋkɪn ˈwɪŋnʌt/

wingnut tree

Cơi là loại cây thuộc họ Dẻ, thường được sử dụng để lấy gỗ hoặc làm vật dụng thủ công.

Ví dụ

1.

Cây cơi phổ biến ở Đông Nam Á.

The Tonkin Wingnut is common in Southeast Asia.

2.

Gỗ của cây cơi rất bền.

The wood of the Tonkin Wingnut is durable.

Ghi chú

Từ Cơi là một từ vựng thuộc thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tree - Cây Ví dụ: The Tonkin Wingnut is a deciduous tree. (Cơi là một cây rụng lá.) check Wood - Gỗ Ví dụ: The Tonkin Wingnut is used for its wood. (Cơi được sử dụng vì gỗ của nó.) check Forestry - Lâm nghiệp Ví dụ: The Tonkin Wingnut is important in forestry. (Cơi quan trọng trong lâm nghiệp.) check Craft - Thủ công Ví dụ: The Tonkin Wingnut is used for making craft items. (Cơi được dùng để làm đồ thủ công.)