VIETNAMESE
Chân kính
Chốt giữ đồng hồ
ENGLISH
Jewel bearing
/ˈʤuːəl ˈbeərɪŋ/
Watch bearing
Chân kính là bộ phận hỗ trợ và cố định trục trong đồng hồ cơ.
Ví dụ
1.
Chân kính đảm bảo hoạt động trơn tru.
The jewel bearing ensures smooth operation.
2.
Anh ấy sửa chân kính của đồng hồ.
He repaired the jewel bearing of the watch.
Ghi chú
Từ Chân kính là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồng hồ và cơ khí chính xác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Balance wheel - Bánh xe cân bằng
Ví dụ: The balance wheel controls the timing of the watch.
(Bánh xe cân bằng kiểm soát thời gian của đồng hồ.)
Escapement - Bộ thoát
Ví dụ: The escapement ensures the watch ticks accurately.
(Bộ thoát đảm bảo đồng hồ chạy chính xác.)
Hairspring - Lò xo tóc
Ví dụ: The hairspring is a critical component in mechanical watches.
(Lò xo tóc là một bộ phận quan trọng trong đồng hồ cơ.)
Gear train - Hệ bánh răng
Ví dụ: The gear train transfers energy to the escapement.
(Hệ bánh răng truyền năng lượng đến bộ thoát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết