VIETNAMESE

đèn chiếu

đèn pha

word

ENGLISH

spotlight

  
NOUN

/ˈspɒtˌlaɪt/

floodlight

Đèn chiếu là loại đèn dùng để chiếu sáng cường độ cao trong một khu vực.

Ví dụ

1.

Đèn chiếu làm nổi bật người biểu diễn chính trên sân khấu.

The spotlight highlighted the main performer on stage.

2.

Đèn chiếu được dùng để chiếu sáng khu vực cụ thể.

Spotlights are used to illuminate specific areas.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ spotlight khi nói hoặc viết nhé! check In the spotlight – được chú ý, được quan tâm Ví dụ: The young actress found herself in the spotlight after her award-winning performance. (Nữ diễn viên trẻ thấy mình được chú ý sau màn trình diễn đoạt giải thưởng của cô ấy.) check Steal the spotlight – thu hút sự chú ý, giành lấy sự chú ý Ví dụ: He tried to steal the spotlight during the presentation by interrupting the speaker. (Anh ấy đã cố gắng thu hút sự chú ý trong buổi thuyết trình bằng cách ngắt lời diễn giả.) check Put someone in the spotlight – đặt ai đó vào sự chú ý Ví dụ: The manager put the employee in the spotlight by praising their hard work in front of the team. (Người quản lý đặt nhân viên vào sự chú ý bằng cách khen ngợi sự chăm chỉ của họ trước mặt cả nhóm.)