VIETNAMESE
cánh máy bay
phần cánh của máy bay
ENGLISH
airplane wing
/ˈɛərpleɪn wɪŋ/
aircraft wing
Cánh máy bay là bộ phận chính giúp tạo lực nâng, giúp máy bay bay lên không trung.
Ví dụ
1.
Cánh máy bay được kiểm tra trước chuyến bay.
The airplane wing was checked before the flight.
2.
Anh ấy ngắm cánh máy bay từ chỗ ngồi.
He admired the airplane wing from his seat.
Ghi chú
Từ cánh máy bay là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng không. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fuselage - Thân máy bay
Ví dụ: The fuselage holds the passengers and cargo.
(Thân máy bay chứa hành khách và hàng hóa.)
Cockpit - Buồng lái
Ví dụ: The pilot controls the plane from the cockpit.
(Phi công điều khiển máy bay từ buồng lái.)
Lift - Lực nâng
Ví dụ: The airplane wing generates lift to fly.
(Cánh máy bay tạo lực nâng để bay.)
Thrust - Lực đẩy
Ví dụ: The engines produce thrust for forward motion.
(Động cơ tạo lực đẩy để di chuyển về phía trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết