VIETNAMESE

cổng hơi

cổng bơm hơi

word

ENGLISH

inflatable gate

  
NOUN

/ɪnˈfleɪtəbl ɡeɪt/

air arch

Cổng hơi là cổng bơm hơi, thường dùng trong các sự kiện hoặc làm biểu tượng quảng cáo.

Ví dụ

1.

Cổng hơi chào đón khách tại sự kiện.

The inflatable gate welcomed guests at the event.

2.

Cổng hơi được dựng ở lối vào.

The inflatable gate stood at the entrance.

Ghi chú

Từ Cổng hơi là một từ vựng thuộc lĩnh vực sự kiện và quảng cáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Arch - Vòm Ví dụ: An inflatable gate often takes the shape of an arch at event entrances. (Cổng hơi thường có hình dạng vòm tại lối vào các sự kiện.) check Balloon - Bóng bay Ví dụ: An inflatable gate shares similarities with a large balloon structure. (Cổng hơi có nét tương đồng với cấu trúc bóng bay lớn.) check Pump - Máy bơm Ví dụ: An inflatable gate requires a pump to fill it with air before use. (Cổng hơi cần máy bơm để làm đầy không khí trước khi sử dụng.) check Banner - Biểu ngữ Ví dụ: An inflatable gate can display a banner with event slogans or logos. (Cổng hơi có thể hiển thị biểu ngữ với khẩu hiệu hoặc logo của sự kiện.)